TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 equiangular

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số bảo giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 equiangular

 equiangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conformal parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equiangular /điện lạnh/

đều (góc)

 equiangular /xây dựng/

đều góc

 equiangular

đẳng giác

conformal parameter, equiangular /toán & tin/

tham số bảo giác