TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đều góc

đều góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẳng giác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có góc bảng nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

CÓ góc bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đều góc

equiangular

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 equiangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthomorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đều góc

gleichwinklig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gleichwinkelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đều góc

équiangle

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwinkelig

CÓ góc bằng nhau; đều góc; đẳng giác;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equiangular

đều góc, có góc bảng nhau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orthomorphic

đều góc, đẳng giác

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

equiangular

[DE] gleichwinklig

[VI] đều góc, đẳng giác

[FR] équiangle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equiangular /xây dựng/

đều góc