TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allseitig

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mọi mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mọi mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

allseitig

allseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vom Gestell zugeführten Rovings und Verstärkungsmaterialien werden im Harztränkbad allseitig mit Matrixharz getränkt.

Các bó roving và vật liệu gia cường từ giá đỡ được ngâm tẩm toàn phần với nhựa nền trong bể ngâm.

Das Granulat/ WasserGemisch wird in einer Nachkühlstrecke (6) weiter gefördert, die Granulate werden dort allseitig gekühlt.

Hỗn hợp hạt nhựa và nước chảy tiếp qua đoạn làm nguội toàn phần (6).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Temperaturerhöhung dehnen sich die Körper allseitig aus.

Khi nhiệt độ tăng thì các vật thể giãn nở theo mọi hướng.

Der Druck auf eine allseitig eingeschlossene Flüssigkeit wirkt gleichmäßig nach allen Seiten.

Áp suất tác động lên một chất lưu khép kín sẽ tác động đồng đều lên các mặt tiếp xúc của chất lưu ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allseitig /(Adj.)/

bao quát; tổng quát; về mọi mặt (allgemein);

allseitig /(Adj.)/

toàn diện; toàn thể; phong phú; đa dạng (umfassend, vielfältig, vielseitig) ' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allseitig /a/

toàn diện, về mọi mặt.