Việt
toàn diện
về mọi mặt.
bao quát
tổng quát
về mọi mặt
toàn thể
phong phú
đa dạng '
Đức
allseitig
Die vom Gestell zugeführten Rovings und Verstärkungsmaterialien werden im Harztränkbad allseitig mit Matrixharz getränkt.
Các bó roving và vật liệu gia cường từ giá đỡ được ngâm tẩm toàn phần với nhựa nền trong bể ngâm.
Das Granulat/ WasserGemisch wird in einer Nachkühlstrecke (6) weiter gefördert, die Granulate werden dort allseitig gekühlt.
Hỗn hợp hạt nhựa và nước chảy tiếp qua đoạn làm nguội toàn phần (6).
Bei Temperaturerhöhung dehnen sich die Körper allseitig aus.
Khi nhiệt độ tăng thì các vật thể giãn nở theo mọi hướng.
Der Druck auf eine allseitig eingeschlossene Flüssigkeit wirkt gleichmäßig nach allen Seiten.
Áp suất tác động lên một chất lưu khép kín sẽ tác động đồng đều lên các mặt tiếp xúc của chất lưu ấy.
allseitig /(Adj.)/
bao quát; tổng quát; về mọi mặt (allgemein);
toàn diện; toàn thể; phong phú; đa dạng (umfassend, vielfältig, vielseitig) ' ;
allseitig /a/
toàn diện, về mọi mặt.