Việt
lặp lại
ôn lại
nhắc lại
ôn tập
tập lại
tái tạo
tái lập
tổng kết
tổng quát
khái quát.
sự tóm tắt
sự tổng kết
sự khái quát
thuyết lặp lại pha
thuyết tái tạo
thuyết tái lập
Đức
Rekapitulation
Rekapitulation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự tóm tắt;
(bildungsspr ) sự tổng kết; sự khái quát;
(Biol ) thuyết lặp lại pha; thuyết tái tạo; thuyết tái lập;
Rekapitulation /f =, -end/
1. [sự] lặp lại, ôn lại, nhắc lại, ôn tập, tập lại, tái tạo, tái lập; 2. [sự] tổng kết, tổng quát, khái quát.