TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corporate

Tổng quát

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

công ty

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đoàn thể

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hội

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đoàn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

corporate

corporate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

corporate

(tt) ; lập thành một đoán thê, lập thành một cơ thê [L] liên quan đến một pháp nhân ’ corporate body - đoàn thế dược thành lập, có pháp nhân, nhân cách dân sự, nhân cách pháp lý - corporate name - hội danh - corporate seal - con dấu cùa công ty - corporate stock - cô phần cùa công ty - corporate town - thành phả có qui che thị trấn - Status of body corporate - quy chế vế thê nhản, pháp nhân dân sự.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Corporate

(adj) công ty, đoàn thể

Corporate

(n) hội, đoàn, công ty

Corporate

(adj) đoàn thể, công ty

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Corporate

[VI] (adj) Tổng quát

[EN] (e.g. A ~ plan: Một kế hoạch tổng quát); Thuộc về công ty (e.g. A ~ law: Luật công ty).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

corporate

Belonging to a corporation.