Việt
tổng quát
khái quát
tổng hợp
chung
tổng só
tổng két
rút ngắn
lược bót
cắt bót
Đức
summarisch
Pháp
en abrégé
summarisch /(Adj.)/
tổng quát; khái quát; tổng hợp;
summarisch /I a/
1. tổng quát, khái quát, tổng hợp, chung, tổng só, tổng két; 2. [được, bị] rút ngắn, lược bót, cắt bót; vắn tắt, tóm tắt, sơ hlỢc, sơ sài; - er Prozeß (luật) tóm tắt diều lệ tổ tụng; II adv két quả là, cuối cùng là, rút cục lại.