Việt
trọn gói
toàn bộ
hết thảy
gộp lại
chung
Anh
packaged
Đức
pauschal
v Komplette Dienstleistungsangebote, wie z.B. Verkauf, Wartung, Reparatur, Leasing, Versicherungen u.a. * Reputation (lat.)
Các dịch vụ trọn gói như bán hàng, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê, bảo hiểm v.v
Mithilfe dieser Einschätzung wird erwogen, ob eine gezielte Maßnahme für einen bestimmten Kunden aus Sicht des Betriebes sinnvoll ist, z.B. das Angebot umfangreicher Serviceleistungen zu einem günstigen Preis.
Với sự hỗ trợ của việc đánh giá này, doanh nghiệp có thể thực hiện những biện pháp tích cực hướng đến từng khách hàng, thí dụ như các dịch vụ trọn gói với giá rẻ.
pauschal /[pau'Ja:l] (Adj.)/
toàn bộ; hết thảy; gộp lại; chung; trọn gói;
packaged /xây dựng/