Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chainage
đo bằng thước dây
chaining
đo bằng thước dây
tape
đo bằng thước dây
chainage /xây dựng/
đo bằng thước dây
chaining /xây dựng/
đo bằng thước dây
tape /xây dựng/
đo bằng thước dây
chainage, chaining, tape
đo bằng thước dây