TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường bộ chỉ định tuyến

trường bộ chỉ định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trường bộ chỉ định tuyến

Route Designator Field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Route Designator Field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Route Designator Field, routing

trường bộ chỉ định tuyến

Route Designator Field

trường bộ chỉ định tuyến

 Route Designator Field /điện tử & viễn thông/

trường bộ chỉ định tuyến