TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 laying out

sự đánh dấu tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu sự lấy dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu sự vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định vị vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 laying out

 laying out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio position fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying out /cơ khí & công trình/

sự đánh dấu tuyến đường

 laying out /cơ khí & công trình/

sự vạch tuyến đường

 laying out /xây dựng/

dấu sự lấy dấu

 laying out /xây dựng/

dấu sự vạch dấu

 laying out

dấu sự lấy dấu

 laying out

sự vạch tuyến đường

 laying out /xây dựng/

sự vạch tuyến đường

 laying out

sự đánh dấu tuyến đường

 laying out /xây dựng/

sự đánh dấu tuyến đường

 laying out /xây dựng/

dấu sự vạch dấu

 laying out /xây dựng/

sự vạch tuyến

 laying out

dấu sự vạch dấu

 laying out

sự vạch tuyến

radio position fixing, laying out

sự định vị vô tuyến

 aligning, laying out, pegging out, routing

sự vạch tuyến đường