laying out /cơ khí & công trình/
sự đánh dấu tuyến đường
laying out /cơ khí & công trình/
sự vạch tuyến đường
laying out /xây dựng/
dấu sự lấy dấu
laying out /xây dựng/
dấu sự vạch dấu
laying out
dấu sự lấy dấu
laying out
sự vạch tuyến đường
laying out /xây dựng/
sự vạch tuyến đường
laying out
sự đánh dấu tuyến đường
laying out /xây dựng/
sự đánh dấu tuyến đường
laying out /xây dựng/
dấu sự vạch dấu
laying out /xây dựng/
sự vạch tuyến
laying out
dấu sự vạch dấu
laying out
sự vạch tuyến
radio position fixing, laying out
sự định vị vô tuyến
aligning, laying out, pegging out, routing
sự vạch tuyến đường