Việt
khỏi bệnh
khỏi ốm
bình phục
lại người
điều trị
sự khỏi bệnh
sự bình phục
sự hồi phục
sự trở nên khả quan
sự cải thiện
Đức
Gesundung
Gesundung /die; - (geh)/
sự khỏi bệnh; sự bình phục;
sự hồi phục; sự trở nên khả quan; sự cải thiện;
Gesundung /f =, -en/
1. [sự] khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lại người, điều trị; 2. [sự) bồi dưởng sủc khóe, bồi bổ súc lực; [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện.