TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bình phục

sự khỏi bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bình phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi phục sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụ tĩnh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hồi phục súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự bình phục

Heilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekonvaleszenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melioration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederherstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restaurierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genesung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Genesung entgegengehen

đang hồi phục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genesung /í =, -en/

í =, -en sự bình phục, sự khôi phục, sự phục hồi, sự hồi phục súc khỏe, sự khỏi bệnh; der Genesung entgegengehen đang hồi phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilung /die; -, -en (PL selten)/

sự khỏi bệnh; sự bình phục;

Rekonvaleszenz /[rekonvales'tsents], die; - (Med.)/

sự khỏi bệnh; sự bình phục (Genesung);

Gesundung /die; - (geh)/

sự khỏi bệnh; sự bình phục;

Melioration /[meliora'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự tiến bộ; sự tiến triển; sự bình phục;

Wiederherstellung /die/

sự hồi phục sức khỏe; sự bình phục; sự khỏi bệnh;

Gene /sung, die; -, -en (PI. selten) (geh )/

sự bình phục; sự hồi phục sức khỏe; sự khỏi bệnh;

Restaurierung /die; -, -en/

(veraltet, noch bildungsspr ) sự nghỉ ngơi; sụ tĩnh dưỡng; sự bình phục; sự khỏi bệnh;