TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heilung

xâu go

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chữa khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chữa khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏi bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heilung

healding

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

heilung

Heilung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilung /die; -, -en (PL selten)/

sự chữa khỏi (bệnh nhân, căn bệnh);

Heilung /die; -, -en (PL selten)/

sự khỏi bệnh; sự bình phục;

Heilung /die; -, -en (PL selten)/

sự giải thoát (nỗi lo lắng, gánh nặng tâm lý V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilung /f =, -en/

1. [sự] chữa khỏi, khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lành bệnh, khỏe lại; 2. liệu pháp; [sự, phép] điều trị, chữa bệnh, trị liệu.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Heilung

[EN] healding

[VI] xâu go