Restaurierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phục chế;
sự trùng tu;
sự tu bổ;
sự tôn tạo (tòa nhà, bức tranh );
Restaurierung /die; -, -en/
(Geschichte, Politik) sự khôi phục;
sự phục hồi (chế đô, chính thầ );
Restaurierung /die; -, -en/
(veraltet, noch bildungsspr ) sự nghỉ ngơi;
sụ tĩnh dưỡng;
sự bình phục;
sự khỏi bệnh;