Việt
trung hưng
phục ché
trùng tu
tu bổ
tu sửa
tu tạo
khôi phục
phục hôi
phục hưng
nghỉ ngơi
tĩnh dưõng
bình phục
khỏi bệnh
khỏi ốm.
Đức
Wiederaufleben
wiederaufblühen
Restaurierung
Restaurierung /f =, -en/
1. [sự] phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo, khôi phục, phục hôi, phục hưng, trung hưng; 2. [sự] nghỉ ngơi, tĩnh dưõng, bình phục, khỏi bệnh, khỏi ốm.
Wiederaufleben (adv), wiederaufblühen (adv); thời dại trung hưng Renaissance f.