Việt
hồi phục sức khỏe
nghỉ ngơi
tĩnh dưỡng
cải thiện
cải tiến
cải tạo
cải lương
chỉnh đôn
chỉnh lý
tu sửa
sửa chũa.
Đức
restaurieren
Besserung
Besserung /f =, -en/
1. [sự] cải thiện, cải tiến, cải tạo, cải lương; 2. [sự] chỉnh đôn, chỉnh lý; 3. [sự] hồi phục sức khỏe; 4. [sự] tu sửa, sửa chũa.
restaurieren /[restau'ri:ron] (sw. V.; hat)/
(đùa) nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; hồi phục sức khỏe;