Việt
đòn kê
cái chèn
đệm
gối
má
phanh
mâm cặp
lót trục
Anh
chock
block
Đức
Aufklotzung
cái chèn, đòn kê, đệm, gối, má, phanh, mâm cặp; (cái) lót trục
Aufklotzung /f/VT_THUỶ/
[EN] chock
[VI] cái chèn, đòn kê (đóng tàu)
block, chock
đòn kê (đóng tàu)
chock /giao thông & vận tải/