Việt
cái chèn
cái chêm
đá xây góc tường
cái nêm
đá trụ
đá bắt góc
Anh
quoin
pillar stone
cotter
machine key
taper key
wedge
capping with extended return
Đức
Mauerecke
Eckstein
Keil
Aussenecke
Pháp
angle extérieur
angle saillant
capping with extended return,quoin
[DE] Aussenecke
[EN] capping with extended return; quoin
[FR] angle extérieur; angle saillant
Mauerecke /f/XD/
[EN] quoin
[VI] đá xây góc tường
Eckstein /m/XD/
[EN] pillar stone, quoin
[VI] đá trụ, đá bắt góc
Keil /m/CT_MÁY/
[EN] cotter, machine key, quoin, taper key, wedge
[VI] cái chèn, cái chêm, cái nêm
cái chèn, cái chêm, cái nêm, đá trụ, đá bắt góc, đá xây góc tường
QUOIN
góc ngoài tường Góc ngoài của bức tường, còn viết là coin.
quoin /xây dựng/
o cái chèn, cái chêm