TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 injection

sự phụt vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép nội xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêm vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn ánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bơm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêm tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 injection

 injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injection /xây dựng/

sự phụt vào

 injection /hóa học & vật liệu/

sự phun vào

 injection

sự phụt vào

 injection /ô tô/

sự phun (nhiên liệu)

 injection

sự phun vào

 injection /cơ khí & công trình/

sự thổi vào

 injection

sự tiêm

 injection /hóa học & vật liệu/

sự tiêm nhập

 injection

sự tiêm vào

 injection /toán & tin/

phép nội xạ

 injection /hóa học & vật liệu/

sự tiêm vào

 injection /xây dựng/

tiêm vết nứt

 injection /y học/

chích (tiêm)

 injection /y học/

chích (tiêm)

 injection

đơn ánh

 injection

sự bơm vào

 injection

phép nội xạ

gush, injection

sự phun ra

 injection, signal injection /điện tử & viễn thông/

sự tiêm tín hiệu