Việt
mũi tiêm
sự tiêm
y
thuôc tiêm
phát tiêm.
Đức
Injektion
Spritze
Fixe
an der Spritze hängen
(tiếng lóng) nghiện heroin.
Injektion /f =, -en (/
1. sự tiêm; 2. thuôc tiêm; 3. mũi tiêm, phát tiêm.
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
mũi tiêm (Injek tion);
(tiếng lóng) nghiện heroin. : an der Spritze hängen
Fixe /[’fikso], die; -, -n (Jargon)/
mũi tiêm (ma túy);
Injektion /[injek’tsio:n], die; -, -en/
(Med ) sự tiêm (thuốc); mũi tiêm (Spritze);