TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi tiêm

mũi tiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuôc tiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mũi tiêm

Injektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spritze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fixe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Spritze hängen

(tiếng lóng) nghiện heroin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Injektion /f =, -en (/

1. sự tiêm; 2. thuôc tiêm; 3. mũi tiêm, phát tiêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spritze /[’Jpntso], die; -n/

mũi tiêm (Injek tion);

(tiếng lóng) nghiện heroin. : an der Spritze hängen

Fixe /[’fikso], die; -, -n (Jargon)/

mũi tiêm (ma túy);

Injektion /[injek’tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự tiêm (thuốc); mũi tiêm (Spritze);