Anh
syringe
Đức
Spritze
Pháp
seringue
seringue /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritze
[EN] syringe
[FR] seringue
seringue [s(o)R?g] n. f. 1. Bơm tiêm, xơ ranh. Bơm tưới nước (của người làm vừờn). 3. Lóng Súng bắn nhanh.