TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súng phun bùn

súng phun bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng nút lỗ gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống bơm mỡ đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

súng phun bùn

clay gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mud gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

notch gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tap gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clay gun

súng phun bùn (vữa)

mud gun

súng phun bùn

notch gun

súng phun bùn

tap gun

súng phun bùn, súng nút lỗ gang

gun

súng, pháo, ống phun, ống bơm mỡ đặc, súng phun, súng phun bùn