TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mud gun

súng phun bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng bắn bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng nút lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mud gun

mud gun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay gun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tap-hole gun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mud gun

Stichloch-Stopfmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichlochstopfmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mud gun

boucheuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clay gun,mud gun,tap-hole gun /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stichloch-Stopfmaschine; Stichlochstopfmaschine

[EN] clay gun; mud gun; tap-hole gun

[FR] boucheuse

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mud gun

súng phun bùn

mud gun

súng bắn bùn, súng nút lò

Tự điển Dầu Khí

mud gun

[mʌd gn]

o   ống phun bùn

Bơm ly tâm có ống dùng để phun tia bùn khoan vào thùng chứa nhằm trộn với các chất phụ gia hoặc để khuấy trộn bùn.