TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi giáo

mũi giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống thổi ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn lửa đèn xì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mũi giáo

lance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mũi giáo

Lanzenspitze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speerspitze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sperschneide

Dao cắt với đầu nhọn như mũi giáo

Bei der Verarbeitung von PVC kommen „kalte"Schlagmesser mit Sperspitze oder Drehschnitte zur Anwendung (Bild 2).

Trong gia công nhựa PVC, dao cắt dập nguội với đầu nhọn như mũi giáo hoặc đĩa cắt được sử dụng (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lance

ống thổi ôxy, ống phun, súng phun, mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, mũi giáo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanzenspitze /die/

mũi giáo; mũi mác;

Speerspitze /die/

mũi lao; mũi giáo;