Việt
Rãnh tháo
cứa thoát
cửa xả
Anh
Gully
gully
eduction port
exhaust port
Đức
Auslaßkanal
Pháp
Avaloir
bouche d'egout
Auslaßkanal /m/ÔTÔ/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả, rãnh tháo (động cơ bốn kỳ)
cứa thoát; rãnh tháo
gully /xây dựng/
rãnh tháo
[EN] Gully
[VI] Rãnh tháo
[FR] Avaloir; bouche d' egout
[VI] Kết cấu rãnh, mương thoát nước xa đường.