waste pipe /xây dựng/
đường ống nước thải
waste pipe
đường ống nước thải
waste pipe /cơ khí & công trình/
đường ống nước thải
waste pipe /xây dựng/
đường ống thoát nước
waste pipe /hóa học & vật liệu/
ống thoát, ống tháo
waste pipe
ống tràn (bình giảm nhiệt)
waste pipe /cơ khí & công trình/
ống tràn (bình giảm nhiệt)
waste pipe
ống xả nước thải
waste pipe /xây dựng/
ống xả nước thải
sewer outfall, waste pipe /xây dựng/
ống xả nước thải
suction line, uptake, waste pipe
ống hút, ống thoát
main sewer of catchment basin, waste pipe
đường ống thoát nước khu vực
tail pipe or tailpipe, tap, waste pipe, exhaust manifold /ô tô/
ống thải hoặc ống thoát
Là cụm các ống dẫn khí xả từ mỗi xi lanh tới ống xả.
storm overflow sewer, sewer pipe, sink, Soil waste and vent pipe, waste pipe
ống tháo nước mưa