uptake /hóa học & vật liệu/
ống khói thẳng đứng
vent stack, trunk, uptake
ống thông hơi chính
Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống khói.
A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack.
suction line, uptake, waste pipe
ống hút, ống thoát
suction pipeline, suction piping, suction tube, uptake, ventilation pipe
đường ống hút