exhaust manifold /cơ khí & công trình/
cổ góp ống xả
exhaust manifold /xây dựng/
đường ống thoát
exhaust manifold /xây dựng/
đường ống xả
exhaust manifold /điện lạnh/
ống gom khí xả
exhaust manifold /cơ khí & công trình/
cụm ống thải
exhaust manifold /cơ khí & công trình/
cụm ống thải
exhaust manifold
miệng ống xả
exhaust manifold /ô tô/
ống góp hải
exhaust manifold /cơ khí & công trình/
ống góp hơi xả
exhaust manifold /xây dựng/
ống gom khí xả
exhaust manifold
ống gom khí xả
exhaust manifold /ô tô/
cụm ống thải
exhaust manifold
đường ống thoát
exhaust manifold, nozzle /xây dựng/
miệng ống xả
exhaust manifold, exhaust maniforldb /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
cổ góp ống xả
exhaust manifold, exhaust maniforldb /điện lạnh/
ống góp hơi thoát
tail pipe or tailpipe, tap, waste pipe, exhaust manifold /ô tô/
ống thải hoặc ống thoát
Là cụm các ống dẫn khí xả từ mỗi xi lanh tới ống xả.
external downpipe, drain pipe, escape pipe, exhaust conduit pipe, exhaust manifold
ống xả nước bên ngoài