TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống gom khí xả

ống gom khí xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống gom khí xả

 exhaust manifold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống gom khí xả

Abgasrohrkrümmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgassammler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgaskrümmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die Abgasrückführungsanlage in Ordnung, muss sich eine Änderung des Saugrohrdruckes ergeben, da die Verbindung zwischen Abgaskrümmer und Saugrohr offen ist.

Nếu hệ thống hồi lưu khí thải hoạt động bình thường, áp suất trong ống dẫn khí nạp phải có sự thay đổi vì đường nối giữa ống gom khí xả và ống dẫn khí nạp thông nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgasrohrkrümmer /m/ÔTÔ, VTHK/

[EN] exhaust manifold

[VI] ống gom khí xả

Abgassammler /m/ÔTÔ, VTHK, NH_ĐỘNG/

[EN] exhaust manifold

[VI] ống gom khí xả

Abgaskrümmer /m/CƠ/

[EN] exhaust manifold

[VI] ống gom khí xả, ống xả, ống thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust manifold /điện lạnh/

ống gom khí xả

 exhaust manifold /xây dựng/

ống gom khí xả

 exhaust manifold

ống gom khí xả