Việt
rãnh thoắt
sự thoát khí
cửa thoát khí than
lỗ thoát khí than ở ống thượng thăng
kênh nhánh
mương nhánh
đường ống nhánh
Anh
offtake
off-take
off-take point
offtake point
Đức
Förderung
Ableitung
Entnahmepunkt
Entnahmestelle
Pháp
point d'enlèvement
point de prélèvement
point de sortie
off-take,off-take point,offtake point
[DE] Entnahmepunkt; Entnahmestelle
[EN] off-take; off-take point; offtake point
[FR] point d' enlèvement; point de prélèvement; point de sortie
Förderung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] offtake
[VI] kênh nhánh, mương nhánh
Ableitung /f/KTC_NƯỚC/
[VI] đường ống nhánh
cửa thoát khí than, lỗ thoát khí than ở ống thượng thăng
o kênh nhánh
o đường ống nhán
o rút nước đi, lấy đi
§ gas offtake : sự dẫn khí
rãnh thoắt; sự thoát khí