strip chart /giao thông & vận tải/
cờ lê đường
strip chart
cờ lê đường
strip chart
biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
strip chart /đo lường & điều khiển/
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart /toán & tin/
biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
strip chart /hóa học & vật liệu/
biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
strip chart
biểu đồ hành trình
strip chart
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
band chart, strip chart /điện/
biểu đồ dải
chart, recording chart, strip chart
biểu đồ hành trình
schematic, schematic diagram, scheme, strip chart
dưới dạng biểu đồ
schema, schematic diagram, scheme, sheet, strip chart
sơ đồ, biểu đồ, giản đồ
chart, continuous dimension line, recording chart, strip chart
đồ thị liên tục
dirt track, disturbed track, joint trackage, ladder, shoofly, siding, strip chart, track wrench
cờ lê đường