TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ hình trụ

biểu đồ hình trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ hình trụ

 cylinder chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder chart

biểu đồ hình trụ

 strip chart

biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)

cylinder chart

biểu đồ hình trụ

strip chart

biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)

 cylinder chart /toán & tin/

biểu đồ hình trụ

 strip chart /toán & tin/

biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)

 strip chart /hóa học & vật liệu/

biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)