TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ băng

biểu đồ băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu đồ băng

strip chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu đồ băng

Schreibband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip chart

biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)

 strip chart /đo lường & điều khiển/

biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)

 strip chart

biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibband /nt/TH_BỊ/

[EN] strip chart

[VI] biểu đồ băng

Registrierstreifen /m/TH_BỊ/

[EN] strip chart

[VI] biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)