Việt
sự chạy
mặt bậc thang
bậc thang
chiều rộng bậc thang
sanh diệt khứ lai
Anh
going
ladder
length of step
arising
disappearing
coming
Đức
Auftrittsbreite
Stufenbreite
Pháp
giron
largeur de marche
arising, disappearing, coming, going
Stufenbreite /f/XD/
[EN] going, length of step
[VI] bậc thang, chiều rộng bậc thang
going, ladder
[DE] Auftrittsbreite
[EN] going
[FR] giron; largeur de marche
GOING
be rộng bậc thang Khảong cách từ một mặt bậc thang (riser) đến mặt bậc thang khác trong một cầu thang