TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coming

sự hút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sanh diệt khứ lai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

coming

coming

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

arising

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

disappearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

going

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are not questioned about coming events, about future marriages, births, finances, inventions, profits to be made.

Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.

“Got a letter from my brother in Rome,” says Besso. “He’s coming to visit for a month.

“Ông anh tớ ở Rome vừa mới gửi thư”, Besso nói. “Ông sẽ đến chơi khoảng một tháng.

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sanh diệt khứ lai

arising, disappearing, coming, going

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coming

sự hút