Việt
sự hút
sanh diệt khứ lai
Anh
coming
arising
disappearing
going
They are not questioned about coming events, about future marriages, births, finances, inventions, profits to be made.
Người ta không hỏi họ về những chuyện sắp xảy ra, về những cuộc hôn nhân và sinh đẻ trong tương lai, về những chuyện tiền bạc, những phát mình và những mối lợi thu được của các phát minh này.
“Got a letter from my brother in Rome,” says Besso. “He’s coming to visit for a month.
“Ông anh tớ ở Rome vừa mới gửi thư”, Besso nói. “Ông sẽ đến chơi khoảng một tháng.
Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.
Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.
arising, disappearing, coming, going