Việt
thanh giàn giáo
thanh gióng
cọc giàn giáo
Anh
putlog
scaffold pole
ladder
Đức
Gerüststange
Gerüststange /f/XD/
[EN] putlog, scaffold pole
[VI] thanh giàn giáo, cọc giàn giáo
thanh giàn giáo, thanh gióng
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
putlog /XÂY DỰNG/
ladder, scaffold pole /xây dựng/