Việt
thanh giàn giáo
thanh gióng
cọc giàn giáo
Anh
putlog
scaffold pole
Đức
Ruestbalken
Rueststange
Gerüststange
Pháp
boulin
Gerüststange /f/XD/
[EN] putlog, scaffold pole
[VI] thanh giàn giáo, cọc giàn giáo
[DE] Ruestbalken; Rueststange
[EN] putlog
[FR] boulin
PUTLOG
giông giáo ngang Thanh ngang trong hệ giàn giáo. Nó thường tựa trên các gióng chính ( ledger) và đỡ các ván hay tấm mặt dưới ((soffit).
thanh giàn giáo, thanh gióng
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
putlog /XÂY DỰNG/