Việt
tấm mặt trước
tấm giữ mẫu
tấm cố định
tấm đỡ
phiến trước
Anh
front plate
Đức
Frontplatte
Stirnwand
Vorderseite
Stirnplatte
Pháp
plaque avant
platine avant
tôle d'avant
front plate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vorderseite
[EN] front plate
[FR] plaque avant
front plate /ENG-MECHANICAL/
[DE] Frontplatte
[FR] platine avant
[DE] Stirnplatte
[FR] tôle d' avant
tấm giữ mẫu, tấm cố định, tấm đỡ
[VI] tấm mặt trước