TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm mặt trước

tấm mặt trước

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm tì ngực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm mặt trước

front panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front plate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 front elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breast plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breast plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm mặt trước

Frontplatte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frontplatte /f/CT_MÁY/

[EN] breast plate, front panel, panel

[VI] tấm tì ngực, tấm mặt trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front panel, front elevation, front face, front plane, front side, front surface, frontal

tấm mặt trước

 breast plate, front panel, panel

tấm mặt trước

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Frontplatte

[VI] tấm mặt trước

[EN] front plate