TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frontal

mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng chiếu chính diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu tuyến ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các điều kiện biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frontal

 frontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front projection plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frontage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilizing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fringe conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanging wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frontal /xây dựng/

mặt (trước)

front projection plane, frontage, frontal

mặt phẳng chiếu chính diện

stabilizing circuit, front, frontal, nozzle

chu tuyến ổn định

fringe conditions, frontal, hanging wall, jot, limb, margin

các điều kiện biên

front panel, front elevation, front face, front plane, front side, front surface, frontal

tấm mặt trước