front panel /đo lường & điều khiển/
tấm mặt (máy đo)
front panel /ô tô/
phần khung trước đầu xe
front panel /ô tô/
phần khung trước đầu xe
front panel /toán & tin/
bảng mặt trước
breast plate, front panel, panel
tấm mặt trước
breast plate, front panel, panel
tấm tỳ ngực