Việt
tấm cố định
tấm giữ mẫu
tấm đỡ
Anh
hold-down plate
keeper plate
solid platen
front plate
feststehende Formplatte (Düsenseite)
Tấm cố định (bên vòi phun)
tấm giữ mẫu, tấm cố định, tấm đỡ
hold-down plate, keeper plate /hóa học & vật liệu/