Việt
tấm đáy
thớt khuôn đúc rót kiểu xiphông
bàn khuôn rót từ dưới lên
Anh
bottom plate
bottom-pouring plate
Đức
Gespannplatte
Gespannplatte /f/CNSX/
[EN] bottom plate, bottom-pouring plate
[VI] tấm đáy, thớt khuôn đúc rót kiểu xiphông, bàn khuôn rót từ dưới lên