TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm bản

âm bản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trị số âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

âm bản

negative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 negative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

âm bản

Negativ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

negative

trị số âm, cực âm, âm bản, tấm đáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Negativ /nt/IN, FOTO/

[EN] negative

[VI] âm bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative

âm bản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âm bản

(ảnh) Negativ n