Việt
âm bản
trị số âm
cực âm
tấm đáy
Anh
negative
Đức
Negativ
trị số âm, cực âm, âm bản, tấm đáy
Negativ /nt/IN, FOTO/
[EN] negative
[VI] âm bản
(ảnh) Negativ n