Việt
âm bản
âm
phủ định
phủ nhận
tiêu cực
âm.
bản âm.
bản âm
Anh
negative
negative matrix
Đức
negativ
Patrize
Pháp
négatif
matrice négative
Negativ,Patrize /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Negativ; Patrize
[EN] negative; negative matrix
[FR] matrice négative; négatif
Negativ /[’ne:gati:f, auch: nega'ti:f, negati:f], das; -s, -e (Fot.)/
bản âm;
negativ /(negativ) a/
(negativ) phủ định, phủ nhận, tiêu cực, âm.
Negativ /n -s, -e (ảnh)/
Negativ /nt/IN, FOTO/
[EN] negative
[VI] âm bản
negativ /adj/ĐIỆN, TOÁN/
[VI] âm