negative
bản âm (ảnh) ; số âm ~ crystal tinh thể âm ~ control ki ểm soát âm tính ~ feedback loop vòng h ồ i ti ếp âm, mạch phản hồi tiêu cực ~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm ~ price giá âm aerial ~ bản âm ảnh hàng không colour-separation ~ bản âm phân tô màu duplicate ~ bản âm kép film ~ phim âm glass (-plate) ~ phim kính, bản kính âm halfton ~ bản âm bóng hard ~ bản âm tương phản mạnh line ~ bản khắc âm ; bản gạch nét master ~ bản âm chính normal ~ bản âm chuẩn plate ~ phim kính, bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép