TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép

bản âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số âm ~ crystal tinh thể âm ~ control ki ểm soát âm tính ~ feedback loop vòng h ồ i ti ếp âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch phản hồi tiêu cực ~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm ~ price giá âm aerial ~ bản âm ảnh hàng không colour-separation ~ bản âm phân tô màu duplicate ~ bản âm kép film ~ phim âm glass ~ phim kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản kính âm halfton ~ bản âm bóng hard ~ bản âm tương phản mạnh line ~ bản khắc âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gạch nét master ~ bản âm chính normal ~ bản âm chuẩn plate ~ phim kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép

negative

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

negative

bản âm (ảnh) ; số âm ~ crystal tinh thể âm ~ control ki ểm soát âm tính ~ feedback loop vòng h ồ i ti ếp âm, mạch phản hồi tiêu cực ~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm ~ price giá âm aerial ~ bản âm ảnh hàng không colour-separation ~ bản âm phân tô màu duplicate ~ bản âm kép film ~ phim âm glass (-plate) ~ phim kính, bản kính âm halfton ~ bản âm bóng hard ~ bản âm tương phản mạnh line ~ bản khắc âm ; bản gạch nét master ~ bản âm chính normal ~ bản âm chuẩn plate ~ phim kính, bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép