Việt
bản âm
bản điện cực âm
bản cực âm
tấm âm
Anh
negative plate
minus plate
Đức
Minusplatte
negative Platte
Pháp
plaque négative
minus plate,negative plate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Minusplatte; negative Platte
[EN] minus plate; negative plate
[FR] plaque négative
negative Platte /f/ÔTÔ/
[EN] negative plate
[VI] bản âm, tấm âm
Minusplatte /f/ÔTÔ/
[VI] bản âm
negative plate /điện lạnh/
bản cực âm (ắcqui)
negative plate /điện/