Việt
bãi phế thải
bãi rác
bãi chất thải
Anh
refuse dump
final rejection
junk
refusal
dump ground
Đức
Müllabladeplatz
Abfalldeponie
Müllabladeplatz /m/ÔNMT/
[EN] dump ground
[VI] bãi phế thải, bãi rác
Abfalldeponie /f/KTC_NƯỚC/
[EN] refuse dump
[VI] bãi chất thải, bãi phế thải
refuse dump, final rejection, junk, refusal