refusal
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
refusal /đo lường & điều khiển/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
pile refusal /xây dựng/
độ chối của cọc
refusal of pile /xây dựng/
độ chối của cọc
refusal /xây dựng/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
rebound of pile /xây dựng/
độ chối của cọc
pile refusal, rebound of pile, refusal of pile
độ chối của cọc
refusal /xây dựng/
độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)